CÔNG TY TNHH VƯƠNG NGỌC

Chưa xác minh
4
Danh mục: Chưa phân loại

Ngành nghề chính

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Ngành nghề đăng ký

Thông tin chi tiết

☷ Tên quốc tế:
☷ Tên viết tắt:
Đại diện pháp luật:NGUYỄN VIẾT QUANG
Ngày thành lập:2021-07-12 00:00:00
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Loại hình pháp lý:Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Quản lý bởi:Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề đăng ký

Mã ngành, nghề kinh doanh Tên ngành, nghề kinh doanh
0111Trồng lúa
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113Trồng cây lấy củ có chất bột
0114Trồng cây mía
0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116Trồng cây lấy sợi
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: sản xuất các loại hoa
0119Trồng cây hàng năm khác
0121Trồng cây ăn quả
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123Trồng cây điều
0124Trồng cây hồ tiêu
0125Trồng cây cao su
0126Trồng cây cà phê
0127Trồng cây chè
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129Trồng cây lâu năm khác
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0141Chăn nuôi trâu, bò
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144Chăn nuôi dê, cừu
0145Chăn nuôi lợn
0146Chăn nuôi gia cầm
0149Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(Không hoạt động tại trụ sở)
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(Không hoạt động tại trụ sở)
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
(Không hoạt động tại trụ sở)
0170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220Khai thác gỗ
0231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311Khai thác thuỷ sản biển
0312Khai thác thuỷ sản nội địa
0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Sơ chế và đóng gói thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở)
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, gia công, lau bóng lúa, gạo
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: chế biến rau, củ, quả và nông sản
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
1311Sản xuất sợi
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
1312Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở)
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép và nguyên phụ liệu giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất giấy và các sản phẩm về giấy theo quy định pháp luật
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Sản xuất khăn giấy ướt, giấy ăn, giấy lau và sản phẩm khác từ giấy (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở)
1811In ấn
(Trừ hoạt động nhà nước cấm)
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
(không bao gồm các hoạt động Nhà nước cấm)
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đá
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Trừ sản xuất vàng miếng)
2431Đúc sắt, thép
(Trừ sản xuất vàng miếng)
2432Đúc kim loại màu
(Trừ sản xuất vàng miếng)
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng xe
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2520Sản xuất vũ khí và đạn dược
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Sản xuất xà gồ thép, xà gồ mạ kẽm; Sản xuất ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác; Sản xuất lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác.
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Trừ hoạt động sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội)
2610Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Gia công, rắp ráp linh kiện điện tử; dịch vụ kiểm tra, phân loại linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở).
2652Sản xuất đồng hồ
2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, tư vấn sử dụng các thiết bị dụng cụ quang học;
2680Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720Sản xuất pin và ắc quy
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(không hoạt động tại trụ sở chi nhánh)
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất máy trộn bê tông và vữa; - Sản xuất máy đóng, máy ép cọc, máy trải vữa, trải nhựa đường, máy rải bê tông...
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Gia công thùng xe, thiết bị chuyên dụng trên nền xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
Chi tiết: Sản xuất thùng xe ô tô các loại
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- (không hoạt động tại trụ sở).
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220Sản xuất nhạc cụ
3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội)
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy photocopy, máy in, máy thu tiền
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: sản xuất nước đá
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
(trừ hoạt động nổ mìn)
4312Chuẩn bị mặt bằng
(trừ hoạt động nổ mìn)
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; - Thuê cần trục có người điều khiển
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô - xe tải
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe cơ giới. Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
4541Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy, Bán lẻ mô tô, xe máy, Đại lý mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(trừ đấu giá)
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Bán buôn hoa và cây Bán buôn động vật sống (trừ các loại nhà nước cấm); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
4631Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán, xuất khẩu gạo
4632Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, thương mại, hàng hải, khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc thiết bị ngành y tế; Bán buôn linh kiện, trang thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa phân vào đâu.
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác. Buôn bán ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. Buôn bán các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm.
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa. Bán buôn vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng.
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;
Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất An Nhiên Tư vấn Pháp luật Ngàn & Cộng sự

Bạn là chủ doanh nghiệp?

Quảng bá doanh nghiệp với Infocom! Tối ưu SEO, tiếp cận hàng triệu KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC. Gọi ngay 0588.001.001 để được tư vấn!