| Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|
| Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi truờng, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Doanh nghiệp chỉ đuợc hoạt động ngành, nghề kinh doanh có điều kiện từ khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động. |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt - Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; - Hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; - Tẩy quần áo bò; - Xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt; |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, dụng cụ y tế) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (loại trừ mua bán thiết bị y tế) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |