| Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|
| Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề sản xuất, kinh doanh, dịch vụ gây tác động môi truờng tại địa điểm phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng, quy hoạch ngành đã đuợc phê duyệt; vị trí thực hiện dự án sản xuất, kinh doanh dịch vụ phải bảo đảm khoảng cách an toàn về môi truờng, khoảng cách bảo vệ vệ sinh theo quy định. Doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh về đất đai, xây dựng bảo vệ môi truờng, phòng cháy chữa cháy và các điều kiện kinh doanh khác theo quy định của pháp luật; bảo đảm duy trì đủ điều kiện đầu tu kinh doanh đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh. Truờng hợp có phản ánh, khiếu kiện của nguời dân địa phuơng về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp gây ô nhiễm môi truờng, doanh nghiệp phải chấp hành di dời địa điểm đó theo yêu cầu của cơ quan chức năng. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng. |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy nghệ thuật không cấp bằng cấp chuyên môn |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, tổ chức, quản lý và phát triển vùng nguyên liệu nông nghiệp; xây dựng mô hình liên kết giữa doanh nghiệp – hợp tác xã – hộ sản xuất; nghiên cứu và phát triển hệ sinh thái chuỗi giá trị nông sản. |
| 7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ tòa nhà |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Lắp đặt hệ thống, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |