| Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|
| (Doanh nghiệp phải thục hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dụng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi truờng, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện)Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phàm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/kH-UBND ngay 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc, làm móng chân, móng tay. ( trừ hoạt động gây chảy máu) |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Ghi theo Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Ghi theo Điều 69 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Ghi theo Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ quản lý bất động sản (Ghi theo Điều 75 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán, kiểm toán, dịch vụ làm thủ tục về thuế) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu nghỉ dưỡng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các siêu thị, minimart, trung tâm thuơng mại, cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cùa hàng bách hóa |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sất xuất chế biến cây dược liệu |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phiên dịch, dịch thuật. Hoạt động dịch vụ kê khai hải quan. |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa. |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. - Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |