TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN
166

- So 68 đường Trường Chinh, Phường PhươngMai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0100104267
- 04 38693992
- vinacco@vnn.vn
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | VIET NAM AGRICULTURAL OF CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION |
| Tên viết tắt | VINACCO |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN HỮU TÙNG |
| Ngày thành lập | 25/6/2025 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4291 (Chính) | Xây dựng công trình thủy |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Trừ hoạt động của các Trung tâm giới thiệu việc làm |
| 78301 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
| 78302 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
Các công ty khác tại Quận Đống Đa
- CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU DTH
- CÔNG TY TNHH TRUNG PHƯỢNG HOÀNG LAND
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ICONIC VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH GLAMOUR DEVELOPMENT
- CÔNG TY CỔ PHẦN MÓN ĂN VIỆT 24HM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỦ ĐÔ
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VĂN HOÁ VIỆT NHẬT
- CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ AMY CARE
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ BCTECH
- CÔNG TY TNHH HOÀI THU SJB
- CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN 108
- CÔNG TY CỔ PHẦN IKAME GLOBAL
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ GIÁO DỤC GIANG LINH
- CÔNG TY TNHH VANG CHẤT
- CÔNG TY TNHH RUSSIALUXURY
- CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO VIETSPACE
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP TÂN THỊNH PHÁT
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN CHÂU Á
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN T-ART
