Logo

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX TRANG KHOA

93
Logo CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX TRANG KHOA

NGÀNH NGHỀ CHÍNH

Sản xuất các cấu kiện kim loại

Ngành nghề đăng ký

Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.

Thông tin chi tiết

Tên quốc tếTRANG KHOA INOX CO.,LTD
Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SX&TM INOX TRANG KHOA
Đại diện pháp luậtNGUYỄN XUÂN QUYỀN
Ngày thành lập30/5/2016
Tình trạng hoạt độngĐang hoạt động
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

Ngành nghề đăng ký

Mã ngành, nghềTên ngành, nghề kinh doanh
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn)
4312Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn)
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển.
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4633Bán buôn đồ uống
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở)
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện và thiết bị tàu thủy bằng vật liệu composite (FRP), thép, gỗ, nhôm, PPC
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm)
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng)
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1324Sản xuất các loại dây bện và lưới
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
4690Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
5224Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
2511 (Chính)Sản xuất các cấu kiện kim loại
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở)
1329Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở)
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh)
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm vàng miếng)

Bạn là chủ doanh nghiệp?

Quảng bá doanh nghiệp với Infocom! Tối ưu SEO, tiếp cận hàng triệu KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC...