Logo

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÀ LẠT

41
Logo CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÀ LẠT

NGÀNH NGHỀ CHÍNH

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)

Ngành nghề đăng ký

Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.

Thông tin chi tiết

Tên quốc tếDA LAT EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED
Tên viết tắtDALATEX
Đại diện pháp luậtLÊ THỊ HẰNG
Ngày thành lập22/6/2017
Tình trạng hoạt độngĐang hoạt động
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

Ngành nghề đăng ký

Mã ngành, nghềTên ngành, nghề kinh doanh
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
0141Chăn nuôi trâu, bò
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
4610Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá)
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0144Chăn nuôi dê, cừu
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hang thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào (thuốc lá điếu sản xuất trong nước)
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
7310Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá).
7710Cho thuê xe có động cơ
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0119Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh
0121Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác
0123Trồng cây điều
0126Trồng cây cà phê
0127Trồng cây chè
0146Chăn nuôi gia cầm
0149Chăn nuôi khác
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính)
0124Trồng cây hồ tiêu
0125Trồng cây cao su
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở)
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở)
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở).
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
1030Chế biến và bảo quản rau quả
4631Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4632Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
4620 (Chính)Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
5224Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1811In ấn
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4633Bán buôn đồ uống
0231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0145Chăn nuôi lợn
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo
0220Khai thác gỗ
7213Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên
0210Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp
0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

Bạn là chủ doanh nghiệp?

Quảng bá doanh nghiệp với Infocom! Tối ưu SEO, tiếp cận hàng triệu KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC...