CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LOAN
62

- 44 Lê Hữu Trác, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
- MST: 4300786014
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD&TM PHƯƠNG LOAN |
| Đại diện pháp luật | LÊ THỊ LIÊN |
| Ngày thành lập | 8/9/2016 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 0221 | Khai thác gỗ |
| 0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4100 (Chính) | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
Các công ty cùng ngành nghề 4100 tại Tỉnh Quảng Ngãi
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TIẾN GIANG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHONG BÌNH
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG DANH
- CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT VIỆT PHÚ
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP HUY PHÁT
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI AN BÌNH
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HƯNG HUY
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM SÔNG TRÀ
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MINH KON TUM
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHONG HẢI
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯỚC ĐOÀN KON TUM
Các công ty khác tại Thành phố Quảng Ngãi
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG NỘI THẤT PHẠM HÒA
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT DUY TÂN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÔTÔ VŨ THÀNH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BÌNH MINH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VILLA XANH
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ MINH QUANG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRUNG NAM
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CẢNH VIÊN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VIỆT HÒA PHÁT
- CÔNG TY TNHH AN ĐĂNG VƯỢNG
- CÔNG TY TNHH SX - TM THẢO HƯƠNG
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẢO TRANG
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG
- CÔNG TY TNHH THỊNH NAM TRUNG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MINH ĐỨC
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VỆ SINH NHÀ XANH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHÂN SÂM
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ GIA
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN SOLAR
