CÔNG TY TNHH WE LOVE ĐÀ LẠT
128

- Số 06 Lữ Gia, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
- MST: 5801529147
- 0985789124
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG |
| Ngày thành lập | 18/2/2025 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 4931 (Chính) | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 5310 | Bưu chính |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
Các công ty cùng ngành nghề 4931 tại Tỉnh Lâm Đồng
Các công ty khác tại Thành phố Đà Lạt
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN UNCLE'S PARK VILLA HỒNG THẮM
- CÔNG TY TNHH ANH NGỮ SPEAKUP ENGLISH
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CÀ PHÊ VÕ HÙNG
- CÔNG TY TNHH PTV ĐÀ LẠT
- CÔNG TY TNHH TRƯƠNG NGUYÊN AN
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOÁNG SẢN NGỌC DIỆP
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐT SƠN THỦY
- CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC NAM PHƯƠNG
- CÔNG TY TNHH BIO R&D
- CÔNG TY TNHH KN U.S.A
- CÔNG TY TNHH ĐẤT VIỆT - ĐÀ LẠT
- CÔNG TY TNHH LỘC PHÁT LIÊM HƯƠNG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÊ GIA ĐÀ LẠT
- CÔNG TY CỔ PHẦN CHÁNH ĐỨC ĐÀ LẠT
- CÔNG TY CỔ PHẦN NAM PHƯƠNG ĐL
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG KIM ĐÀ LẠT
- CÔNG TY TNHH SAFE FIRE Q&H
- CÔNG TY CỔ PHẦN NHA Y DƯỢC - NHA KHOA TÂM SÀI GÒN
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VỪNG SÁNG
- CÔNG TY TNHH SIMPLIFY DALAT
