CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI MINH KHÔI PHÚ THỌ
79

- Ngõ 471, Đường Nguyễn Văn Linh, Khu 7, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
- MST: 2601115707
- 056 307 3456
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | MINH KHOI PHU THO TRANSPORT AND TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN THU TRANG |
| Ngày thành lập | 18/2/2025 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4933 (Chính) | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Các công ty cùng ngành nghề 4933 tại Tỉnh Phú Thọ
Các công ty khác tại Thành phố Việt Trì
- CÔNG TY CỔ PHẦN FUJITO VIỆT NAM
- CÔNG TY VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG THĂNG LONG
- CÔNG TY TNHH MTV KHOÁNG SẢN VĨNH PHÚ
- CÔNG TY CP TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VÀ ĐẠI LÝ THUẾ VIỆT TRÌ
- CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI NẤM HOKKEN
- CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ VIỆT HÙNG VƯƠNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DU LỊCH CUNG ỨNG LAO ĐỘNG TOÀN CẦU
- CÔNG TY TNHH VÀ DỊCH VỤ PHAN LOAN
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GIANG NAM PHÚ THỌ
- CÔNG TY TNHH HOÀNG VÂN
- CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ THUẾ PHÚ THỌ
- CÔNG TY TNHH TMDV A&B INSOCO
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG Á CHÂU
- CÔNG TY TNHH NGỌC DŨNG PT
- CÔNG TY TNHH THUẬN CHINH
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ DỊCH VỤ VIC GROUP
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP MINH LONG
- CÔNG TY TNHH DV TAI CHINH FADISCO
- CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ROSIE
- CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AHT
