CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ TACO
131

- 42/4 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
- MST: 5801526058
- 0918698299
- tacolamdong@gmail.com
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | TACO EDUCATIONAL EQUIPMENT AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TACO EDUTECH CO., LTD |
| Đại diện pháp luật | TRẦN QUANG LỊCH |
| Ngày thành lập | 21/11/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3220 | Sản xuất nhạc cụ |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4652 (Chính) | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Cải tạo các phương tiện cơ giới đường bộ như xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). Đóng thùng xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ bao xi măng và các loại bao bì khác; |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Hoạt động của phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy về nghệ thuật, kịch và âm nhạc. |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động báo chí, cung cấp thông tin cá nhân, thông tin Nhà nước cấm) (trừ dịch vụ cắt xén thông tin báo chí) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế biến đá granite. |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: sản xuất lắp ráp xe gắn máy |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 7500 | Hoạt động thú y |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động của các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, gội đầu; |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì chế tạo từ nhựa PP, PE các loại nguyên liệu nhựa PP, PE và các loại sản phẩm tử nguyên liệu nhựa PP, PE; - Sản xuất tái chế các loại phế liệu từ nhựa do công ty sản xuất; - Kinh doanh, sản xuất các loại hạt nhựa tái sinh; - Kinh doanh hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; - Sản xuất Dây nhựa (Dây nhựa Rope) PP & PE. |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; - Dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở) |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí các loại, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút chì, bút bi, giấy, cặp hồ sơ. |
| 7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
Các công ty cùng ngành nghề 4652 tại Tỉnh Lâm Đồng
Các công ty khác tại Thành phố Đà Lạt
- CÔNG TY TNHH KIM CẨM PHƯƠNG
- CÔNG TY TNHH S.ERA ĐÀ LẠT
- CÔNG TY TNHH KIM THÀNH REAL
- CÔNG TY TNHH TOÀN TÍN THỊNH
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRUNG KIÊN ĐÀ LẠT
- CÔNG TY TNHH NEW LIFE ĐÀ LẠT
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VĨNH ĐÔNG
- CÔNG TY TNHH TM DV HP SIGN
- CÔNG TY TNHH ĐÌNH VƯƠNG GIA
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THỦY LỢI LÂM ĐỒNG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÚY KHUÊ
- CÔNG TY TNHH ODD MEDIA
- CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - THI CÔNG XÂY DỰNG LÂM LUYỆN LÂM ĐỒNG
- CÔNG TY TNHH CHAUTHI MART TMĐT
- CÔNG TY TNHH THỊNH ĐỖ LAND
- CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ XUẤT BẢN Ô CỬA SÁCH
- CÔNG TY TNHH SAN LẤP MẶT BẰNG TOÀN THẮNG
- CÔNG TY TNHH TMDV TẤN LỘC
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KHÁCH SẠN HƯƠNG THỦY
- CÔNG TY TNHH AN PHÁT TÂM LÂM ĐỒNG
