Logo

CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHARMA KLORE INTERNATIONAL

5
Logo CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHARMA KLORE INTERNATIONAL

NGÀNH NGHỀ CHÍNH

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Ngành nghề đăng ký

Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.

Thông tin chi tiết

Tên quốc tếPHARMA KLORE INTERNATIONAL GROUP COMPANY LIMITED
Tên viết tắt
Đại diện pháp luậtNGUYỄN HẢI HÙNG
Ngày thành lập18/1/2022
Tình trạng hoạt độngKhông hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN

Ngành nghề đăng ký

Mã ngành, nghềTên ngành, nghề kinh doanh
0111Trồng lúa
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng
0114Trồng cây mía
0116Trồng cây lấy sợi
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh
0121Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123Trồng cây điều
0124Trồng cây hồ tiêu
0125Trồng cây cao su
0126Trồng cây cà phê
0127Trồng cây chè
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo
0129Trồng cây lâu năm khác
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141Chăn nuôi trâu, bò
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144Chăn nuôi dê, cừu
0145Chăn nuôi lợn
0146Chăn nuôi gia cầm
0149Chăn nuôi khác
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính)
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp
0220Khai thác gỗ
0231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311Khai thác thuỷ sản biển
0312Khai thác thuỷ sản nội địa
0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở)
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở).
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê Chi tiết: chế biến, sản xuất cà phê (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ bao xi măng và các loại bao bì khác;
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
2011Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030Sản xuất sợi nhân tạo
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì chế tạo từ nhựa PP, PE các loại nguyên liệu nhựa PP, PE và các loại sản phẩm tử nguyên liệu nhựa PP, PE; - Sản xuất tái chế các loại phế liệu từ nhựa do công ty sản xuất; - Kinh doanh, sản xuất các loại hạt nhựa tái sinh; - Kinh doanh hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; - Sản xuất Dây nhựa (Dây nhựa Rope) PP & PE.
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh)
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở)
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở)
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế biến đá granite.
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm vàng miếng)
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển- sản xuất cân điện tử
2652Sản xuất đồng hồ Chi tiết: Sản xuất đồng hồ lớn ngoài trời, đồng hồ lớn trong nhà; Sản xuất các loại đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn.
2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720Sản xuất pin và ắc quy
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở)
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Cải tạo các phương tiện cơ giới đường bộ như xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). Đóng thùng xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở).
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển.
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá)
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá)
4541Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá)
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá)
4610Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá)
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4631Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)
4632Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng)
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
4690Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm)
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lòng LPG và dầu nhớt cặn)
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá)
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá)
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, đồ cổ, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
4911Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách đường sắt.
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
4921Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé
5320Chuyển phát
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch
6201Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
6399Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động báo chí, cung cấp thông tin cá nhân, thông tin Nhà nước cấm) (trừ dịch vụ cắt xén thông tin báo chí)
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; - Dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản
7020Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá).
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra)
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý)
7710Cho thuê xe có động cơ
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
8299 (Chính)Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

Các công ty cùng ngành nghề 8299 tại Thành phố Hà Nội

Bạn là chủ doanh nghiệp?

Quảng bá doanh nghiệp với Infocom! Tối ưu SEO, tiếp cận hàng triệu KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC...