CÔNG TY TNHH SINH HỌC ĐẠI NÔNG
124

- Tầng 18, Toà nhà TNR, 180-192 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0318244784
- 0356.582.323
- nguyenphutrung2506@gmail.c
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | DAI NONG BIOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SINH HỌC ĐẠI NÔNG |
| Đại diện pháp luật | LÊ THÀNH KHANH |
| Ngày thành lập | 21/6/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4669 (Chính) | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 | In ấn |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển- sản xuất cân điện tử |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
Các công ty cùng ngành nghề 4669 tại Thành phố Hồ Chí Minh
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH THẢO SÀI GÒN
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỊNH TÂN 3
- CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ XANH VIỆT PHÁT
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÁI PHONG
- CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ TUẤN NGỌC
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUYỀN SƠN
- CÔNG TY TNHH TMDV HỮU TUẤN
- CÔNG TY TNHH DUPONT AGRISCIENCE
- CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU CỘNG HOÀ LIÊN BANG ĐỨC
Các công ty khác tại Quận 1
- CÔNG TY TNHH THỂ THAO YOURLIFE PASSION
- CÔNG TY CỔ PHẦN TOKYO AA
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH THẢO SÀI GÒN
- CÔNG TY TNHH TMDV QUỐC TẾ AN PHÚC
- CÔNG TY TNHH DV TRUYỀN THÔNG QUẢNG CÁO LYLULA
- CÔNG TY TNHH BALEZIA
- CÔNG TY TNHH HANOI LAKESIDE THERAPY
- CÔNG TY TNHH CUE DIGITAL VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÁI PHONG
- CÔNG TY CỔ PHẦN AVA LOGISTICS
- CÔNG TY CỔ PHẦN MILKY WAY CENTER
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ KIM NGƯU
- CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ Q
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SX TM DV ĐÔNG PHƯƠNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH NĂM SAO SÀI GÒN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MDA
- CÔNG TY CỔ PHẦN GHÉP ĐÔI THẦN TỐC
- CÔNG TY TNHH 24K LIÊN KẾT VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ LỮ HÀNH SAIGONTOURIST
- CÔNG TY TNHH BLUINQ VIỆT NAM
