CÔNG TY TNHH ĐỔI MỚI SÁNG TẠO OSB
2

- Số nhà 367 tổ dân phố 10 , Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
- MST: 5600356127
- 02436404069
- contact@osbholdmg.com
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | OSB INNOVATION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | OSB INNOVATION |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN HỒNG SƠN |
| Ngày thành lập | 21/11/2025 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5520 | Không rõ tên ngành |
| 9142 | Không rõ tên ngành |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 6219 | Không rõ tên ngành |
| 6220 | Không rõ tên ngành |
| 6290 | Không rõ tên ngành |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 (Chính) | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8553 | Không rõ tên ngành |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 8561 | Không rõ tên ngành |
| 2619 | Không rõ tên ngành |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển- sản xuất cân điện tử |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5829 | Không rõ tên ngành |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động của các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6829 | Không rõ tên ngành |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 7499 | Không rõ tên ngành |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
Các công ty khác tại Phường Điện Biên Phủ
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC VIỆT ANH - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THĂNG LONG 686
- CÔNG TY TNHH XD HOÀNG NAM ĐIỆN BIÊN
- VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI ĐIỆN BIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC THỊNH
- HỘ KINH DOANH NGÔ HẢI NAM
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ GIÁO DỤC TÀI NĂNG TRẺ
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG INDOCHINA ĐIỆN BIÊN
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÂN SƠN
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ DU LỊCH ĐĂNG BÌNH
- CÔNG TY TNHH LỘC XANH ĐIỆN BIÊN
- CÔNG TY TNHH AN PHÚ ĐIỆN BIÊN PHỦ
- CÔNG TY TNHH GREEN FARM ĐIỆN BIÊN
