CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
7

- Số 18 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0106066850
- 02437917706
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | HA NOI TECHNOLOGY APPLICATION AND RESEARCH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | ĐẶNG THỊ MINH HẢO |
| Ngày thành lập | 24/12/2012 |
| Tình trạng hoạt động | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và chế biến dược liệu các loại; Sản xuất các loại bột dược liệu đóng trà túi lọc; Chiết xuất cao dược liệu |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 (Chính) | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
Các công ty cùng ngành nghề 7212 tại Thành phố Hà Nội
Các công ty khác tại Quận Cầu Giấy
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VNBRIDGE
- CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HOÀNG MINH
- CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ OJ VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ THIẾT KẾ SẢN PHẨM BIỂN ĐÔNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TAM GIANG
- CÔNG TY TNHH KHAI KHOÁNG THỦ ĐÔ
- CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ TONY
- XƯỞNG SẢN XUẤT SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HAVINCO
- CÔNG TY TNHH THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ QUAN HOA
- CÔNG TY TNHH ĐẶC SẢN VIỆT
- CÔNG TY CỔ PHẦN CEN STAY
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ COSOFT VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BOOM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LONG VIỆT
- CÔNG TY TNHH ADVIEW
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VIỆT NAM SMART BOX
- CÔNG TY TNHH VDT HÀ NỘI
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BYTE LAND
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DDK TẠI HÀ NỘI
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂN HIẾU
