CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH PHÚ QUÝ 1
4

- 345/60 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0316447098
- 0909555222
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | PHU QUY 1 GREEN ENERGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN THÀNH BIÊN |
| Ngày thành lập | 18/8/2020 |
| Tình trạng hoạt động | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 (Chính) | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện năng lượng mặt trời |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Các công ty cùng ngành nghề 3511 tại Thành phố Hồ Chí Minh
- CÔNG TY TNHH CITRINE SOLAR
- CÔNG TY TNHH APEX NEW ENERGIES VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH NHẬT MINH VŨNG TÀU
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN NĂNG LƯỢNG VIỆT
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TM KHANG KHANG ĐẠT
- CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VÀ NĂNG LƯỢNG LÂM ĐỒNG
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ GT-POWER
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NLM
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ARIES
Các công ty khác tại Phường Cầu Ông Lãnh
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SONG LONG NHỊ LỤC
- CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG TÂN TRƯỜNG GIANG
- CÔNG TY TNHH AMIDA HAIR
- CÔNG TY TNHH NHA KHOA SMILE HT-CHI NHÁNH 3
- CÔNG TY TNHH TMDV ĐẦU TƯ HOA MAI
- CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VIỆT NHẬT
- CÔNG TY TNHH BIOTECH SÀI GÒN
- CÔNG TY TNHH TMDV HÀ TIÊN TIÊN
- CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG KARAOKE SKY
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÚ AN CƠ
- VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH AN SINH
- CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DICH VỤ SO
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT NAM HD
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KINH DOANH NHÀ VÀ KHÁCH SẠN THÁI BÌNH - PAK
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM LONG SƠN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUỐC NHÂN
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL MALLS
- CÔNG TY TNHH GOLDEN LUCKY 2228
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VN DFS
- CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MB - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
