CÔNG TY TNHH MIPEC MIỀN TRUNG
41

- Tầng 1, Chung cư Tràng An 2, Đường Lê Mao kéo dài, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
- MST: 2902194780
- 02383512389
- mipecmnghean@gmail.com
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | UÔNG THỊ PHƯƠNG |
| Ngày thành lập | 10/7/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 (Chính) | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; - Dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke (chỉ được hoạt động khi đáp ứng điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy về nghệ thuật, kịch và âm nhạc. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện năng lượng mặt trời |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động của các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
Các công ty cùng ngành nghề 6820 tại Tỉnh Nghệ An
Các công ty khác tại Thành phố Vinh
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TVCNTL
- CÔNG TY CP BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN-VINH
- CÔNG TY TNHH CPT NGHỆ AN
- CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC VIỆT
- CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ THANH HẰNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TOTALSOFT
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DG
- CÔNG TY TNHH MÁY XÂY DỰNG, MÁY NÔNG NGHIỆP THANH XUÂN
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI 999
- CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ ENVIRON
- CÔNG TY CỔ PHẦN TÀI CHÍNH ĐẦU TƯ TÂN HOÀNG KIM
- CÔNG TY CP QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ VINH
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LIM
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MẠNH TRƯỜNG PHÁT
- CÔNG TY TNHH TT MEDIA
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ C37
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI 123 NGHỆ AN
- CÔNG TY TNHH IN ẤN VÀ QUẢNG CÁO THÁI KỶ
- CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THIẾT BỊ GIÁO DỤC AN NGUYÊN
- CÔNG TY TNHH AN NAM - 55555
