CÔNG TY TNHH MÀNH VINH QUANG
10

- Tổ 22, phố Hồng Hà 1, , Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
- MST: 2600327716
- 02103 843 730
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | BLAZE BLINDS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BLAZE BLINDS CO., LTD |
| Đại diện pháp luật | LÊ TRUNG THÀNH |
| Ngày thành lập | 5/5/2005 |
| Tình trạng hoạt động | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 02102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
| 02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
| 0221 | Khai thác gỗ |
| 0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết : Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu và nội địa. |
| 1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 38301 | Tái chế phế liệu kim loại Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
| 38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46622 | Bán buôn sắt, thép |
| 46623 | Bán buôn kim loại khác |
| 46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 | Bán buôn xi măng |
| 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 | Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 | Bán buôn sơn, vécni Chi tiết: Bán buôn sơn dầu, sơn nước, sơn công nghiệp, bột trét tường các loại; Bán buôn phụ gia, phụ liệu ngành sơn. |
| 46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh. |
| 46637 | Bán buôn đồ ngũ kim Chi tiết: Bán buôn dụng cụ cơ khí, mộc, nề. |
| 46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 47733 (Chính) | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47734 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
| 52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
| 55101 | Khách sạn Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
