CÔNG TY TNHH LÊ CASA
66

- 170/188 Bến Vân Đồn, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0315012312
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | LE CASA COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LE CASA CO., LTD |
| Đại diện pháp luật | LÊ NGUYỄN KIM LONG |
| Ngày thành lập | 24/4/2018 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0221 | Khai thác gỗ |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hang thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào (thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Sản xuất thuốc lá; Sản xuất thuốc hút khác: Sản xuất xì gà, thuốc lá hút tẩu, thuốc lá nhai, thuốc lá rê |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4290 (Chính) | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0111 | Trồng lúa |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, gội đầu; |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lòng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
Các công ty cùng ngành nghề 4290 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Các công ty khác tại Quận 4
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ĐỒNG NHẤT
- CÔNG TY TNHH PEACE YOGA HOUSE
- CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM NHANH MEDLAB
- CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN TỐ MAY MẮN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ LHC
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KIẾN GIA
- CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TIẾN VINH
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP AMBRUS
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM TÂM NAM
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CẦM ĐỒ ĐỨC THÀNH
- CÔNG TY TNHH TM VẬT LIỆU XÂY DỰNG TOÀN THẮNG
- CÔNG TY TNHH PHÚ THUẬN ENERGY
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VIỄN THÔNG MIỀN NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN POLYAMIDE VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG XANH
- CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI TÂN TOÀN CẦU
- CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ STARTUP TECH
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PNC
- CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG HMP
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT ĐIỀN
