CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI TÂM CƯỜNG
117

- Thôn Thọ Bình, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
- MST: 0901014015
- 0979 951313
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | TAM CUONG TRANSPORT AND SERVICE CO.,LTD |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | PHẠM VĂN CƯỜNG |
| Ngày thành lập | 24/7/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4933 (Chính) | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện và thiết bị tàu thủy bằng vật liệu composite (FRP), thép, gỗ, nhôm, PPC |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
Các công ty cùng ngành nghề 4933 tại Tỉnh Hưng Yên
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI THƯƠNG MẠI TRƯỜNG QUYỀN
- CÔNG TY TNHH MD LOGISTICS
- CÔNG TY TNHH ĐẠI DIỆN XDHS LD
- CÔNG TY TNHH TMDV VẬN TẢI THU HƯƠNG
- CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HOÀNG HIỆP H3C
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ DU LỊCH QUANG HUY
- CÔNG TY TNHH TM & DV VẬN TẢI MINH QUÂN
- CÔNG TY TNHH TMDV VÀ VẬN TẢI MINH LONG
Các công ty khác tại Huyện Khoái Châu
- CÔNG TY TNHH NGỌC LỢI
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT GIA HUY
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SÔNG HỒNG
- CÔNG TY TNHH MAY MẶC QUỐC TẾ TƯỜNG HÒA VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC DẠ TRẠCH
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRÍ MINH HY
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU KIM THÀNH AN
- CÔNG TY TNHH THÙY PHƯƠNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN BĐS NEWHOMES
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KTSHOP VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN VÀ ĐẠI LÝ THUẾ 5T HƯNG YÊN
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TM VÀ DV LONG THỊNH PHÁT
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HOA ANH
- CÔNG TY TNHH KHUÔN ĐÚC VÀ NHỰA CHANGJIN
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TIẾN THÀNH HƯNG YÊN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TRƯỜNG THÀNH VN
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & TMHY PHÚ CƯỜNG
- CÔNG TY TNHH THIÊN AN
- CÔNG TY TNHH TÂN THỦY NGUYÊN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT PHẠM MAI
