Logo

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP NPN

86
Logo CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP NPN

NGÀNH NGHỀ CHÍNH

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Ngành nghề đăng ký

Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.

Thông tin chi tiết

Tên quốc tếNPN AGRICULTURE INVESTMENT AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt
Đại diện pháp luậtNGUYỄN DUY QUYỀN
Ngày thành lập8/3/2023
Tình trạng hoạt độngĐang hoạt động
Loại hình pháp lý

Ngành nghề đăng ký

Mã ngành, nghềTên ngành, nghề kinh doanh
0111Trồng lúa
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng
0114Trồng cây mía
0116Trồng cây lấy sợi
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh
0121Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
0127Trồng cây chè
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo
0129Trồng cây lâu năm khác
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141Chăn nuôi trâu, bò
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144Chăn nuôi dê, cừu
0145Chăn nuôi lợn
0146Chăn nuôi gia cầm
0149Chăn nuôi khác
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 (Chính)Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính)
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0312Khai thác thuỷ sản nội địa
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở)
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở)
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở).
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4610Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá)
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4632Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
5224Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
7500Hoạt động thú y
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Bạn là chủ doanh nghiệp?

Quảng bá doanh nghiệp với Infocom! Tối ưu SEO, tiếp cận hàng triệu KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC...