CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH NÔNG SẢN SILVA
99

- Phòng G01 Tầng Trệt, Tòa nhà số 793/49/1 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0317133143
- 0902589333
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | SILVA AGRICULTURAL INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SILVA AGRI CO., LTD |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN LÝ HUỲNH |
| Ngày thành lập | 19/1/2022 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát; |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5229 (Chính) | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và chế biến dược liệu các loại; Sản xuất các loại bột dược liệu đóng trà túi lọc; Chiết xuất cao dược liệu |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0111 | Trồng lúa |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0123 | Trồng cây điều |
Các công ty cùng ngành nghề 5229 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Các công ty khác tại Quận 7
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU RICH ORCHID LLC
- CÔNG TY CỔ PHẦN VIETNAM CULTURE JOURNEY
- CÔNG TY TNHH COCOSALON
- CÔNG TY TNHH EXPAT SERVICE SOLUTIONS
- CÔNG TY TNHH HTV HOAN COFFEE
- CÔNG TY TNHH CREATRON
- CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NAM VTP
- CÔNG TY TNHH XLW
- CÔNG TY CỔ PHẦN MEPAC
- CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM THE BEEF
- CÔNG TY TNHH MTV XNK FTA
- CÔNG TY TNHH SGBOHO
- CÔNG TY TNHH HKC VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CLÉ VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ ALIST
- CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ GOLD HERD VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ C.58
- CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG NỘI THẤT MẠNH DECOR
- CÔNG TY TNHH NỘI THẤT MINH TIẾN HƯNG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HƯNG GIA PHÁT
