CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NAM HẢI MINH
113

- Thửa 226, tờ bản đồ 81, khu đô thị Hòa Vượng, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
- MST: 0601114682
- 0913365605
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | NAM HAI MINH INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NAM HAI MINH I.D.C CO.,LTD |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN THỊ CHIÊN |
| Ngày thành lập | 9/6/2016 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì chế tạo từ nhựa PP, PE các loại nguyên liệu nhựa PP, PE và các loại sản phẩm tử nguyên liệu nhựa PP, PE; - Sản xuất tái chế các loại phế liệu từ nhựa do công ty sản xuất; - Kinh doanh, sản xuất các loại hạt nhựa tái sinh; - Kinh doanh hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; - Sản xuất Dây nhựa (Dây nhựa Rope) PP & PE. |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4663 (Chính) | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
Các công ty cùng ngành nghề 4663 tại Tỉnh Nam Định
Các công ty khác tại Thành phố Nam Định
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP 491
- CÔNG TY CỔ PHẦN TÀU CUỐC VÀ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NAM ĐỊNH
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TAT PHARMA
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ SỐ TIẾN MINH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NAM THÀNH PHÚ
- CÔNG TY TNHH DU LỊCH LỮ HÀNH XANH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH THƯƠNG MẠI THIÊN BẢO
- CÔNG TY CỔ PHẦN MAY NAM HÀ
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM LONG
- CÔNG TY TNHH VỆ SĨ SAO VIỆT
- CÔNG TY TNHH QUANG VINH
- CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HỒNG PHÚC
- CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP THÀNH ĐỒNG
- CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ VIỆT HÀN
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỖ DOANH
- CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT HƯNG GREEN TECH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ AN NINH CƯỜNG PHÁT
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH OANH
- CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT
- CÔNG TY TNHH VINSTART
