CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HÀ AN D&K
88

- TDP 14, Thị trấn PơngDrang, Huyện KrồngBúk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
- MST: 6001541098
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | HA AN D&K DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HÀ AN D&K |
| Đại diện pháp luật | PHẠM ĐÌNH KIÊN |
| Ngày thành lập | 2/11/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 7120 (Chính) | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
