CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG XANH TIỀN HẢI
143

- Số nhà 14, đường Vũ Trọng, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
- MST: 1001214207
- 0902.087.022 - 0986.332.966
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | PHẠM THỊ THÚY |
| Ngày thành lập | 31/8/2020 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 1811 | In ấn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0610 | Khai thác dầu thô |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0893 | Khai thác muối |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3821 (Chính) | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
Các công ty cùng ngành nghề 3821 tại Tỉnh Thái Bình
Các công ty khác tại Huyện Tiền Hải
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THIỆN PHÚC 868
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DŨNG MAI
- CÔNG TY TNHH XANH THÁI BÌNH
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GỐM SỨ OHIO
- CÔNG TY TNHH TM&DV QUẢNG CÁO HƯỜNG THỊNH
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CHẤN PHONG 8686
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO AN PHÁT
- CÔNG TY TNHH VĂN THIÊN
- CÔNG TY TNHH THUỶ TINH MINH THUỶ
- CÔNG TY TNHH CHI TAC VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRỨNG SẠCH CAO THẮM
- CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ TINH GỐM SỨ TRÀNG TIỀN
- CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ ĐÔNG HẢI
- CÔNG TY TNHH HẢI ĐĂNG QUỲNH
- CÔNG TY TNHH RIVER THÁI BÌNH
- CÔNG TY TNHH TƯỜNG CHÍNH
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HIỀN HÒA
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG THÀNH CÔNG
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XNK ANH TUẤN
- CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG GIA KHIÊM
