CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG GTEL
59

- Số 103-105 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0102773591
- 0692348787
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | GTEL INFORMATION AND COMMUNICATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GTEL ICT CO., LTD |
| Đại diện pháp luật | HOÀNG NGỌC PHƯƠNG |
| Ngày thành lập | 4/6/2008 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển- sản xuất cân điện tử |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 8230 (Chính) | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện và thiết bị tàu thủy bằng vật liệu composite (FRP), thép, gỗ, nhôm, PPC |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động của các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ Chi tiết: Sản xuất đồng hồ lớn ngoài trời, đồng hồ lớn trong nhà; Sản xuất các loại đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn. |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
Các công ty cùng ngành nghề 8230 tại Thành phố Hà Nội
Các công ty khác tại Quận Thanh Xuân
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CHIẾN LƯỢC NEO ACADEMY
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KINH DOANH DXPAY
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ BẢO HIỂM ISMART
- CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ THANG MÁY NIPPON HÀN QUỐC
- CÔNG TY TNHH AVA K-BEAUTY
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TJ
- CÔNG TY TNHH TITANX MEDIA
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AZA
- CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN TRƯỜNG MINH
- CÔNG TY TNHH PISA PIZZA
- CÔNG TY CỔ PHẦN HUCORD VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH ĐẢO MATCHA
- CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM NGHỆ THUẬT MELI ART
- CÔNG TY TNHH ANMOUS VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BHOMES VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ASIN VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH NỘI THẤT HOÀN MỸ
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ANN VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC HIẾU VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH NOVA GLOBAL
