CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CẢNH QUAN MÔI TRƯỜNG ĐẠI NAM
147

- Số 833/2/4, tổ 28, khu phố 2, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bửu Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
- MST: 3603993385
- 0389909539
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | DAI NAM CONSTRUCTION LANDSCAPE ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DAI NAM CONSTRUCTION LANDSCAPE ENVIRONMENT JSC |
| Đại diện pháp luật | NGẦN THỊ THU HÀ |
| Ngày thành lập | 29/11/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 (Chính) | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì chế tạo từ nhựa PP, PE các loại nguyên liệu nhựa PP, PE và các loại sản phẩm tử nguyên liệu nhựa PP, PE; - Sản xuất tái chế các loại phế liệu từ nhựa do công ty sản xuất; - Kinh doanh, sản xuất các loại hạt nhựa tái sinh; - Kinh doanh hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; - Sản xuất Dây nhựa (Dây nhựa Rope) PP & PE. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
Các công ty cùng ngành nghề 3700 tại Tỉnh Đồng Nai
Các công ty khác tại Thành phố Biên Hoà
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ OMF
- CÔNG TY TNHH TM DV TƯ VẤN MẠNH PHƯỚC
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NỘI THẤT LVG
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VĨNH TIẾN
- CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ LÊ ĐÌNH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LONG QUANG HUY
- CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ SHL ĐỐI TÁC CỦA MÔI TRƯỜNG XANH
- CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG DỊCH VỤ ĐẠI BẢO AN
- CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU TÂN HƯNG PHÁT VINA
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THANH TOÀN TCT
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN HÙNG VƯƠNG
- CÔNG TY TNHH DV - XD MÔI TRƯỜNG AN PHÁT
- CÔNG TY TNHH BMB
- CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ MINH ĐỨC
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM PHÚ LÂM AN
- CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KIẾN TRÚC IQ500
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LỐP NGỌC
- CÔNG TY TNHH MTV TM-DV VẬN TẢI NHÂN QUỐC
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐỈNH THUẬN
- CÔNG TY TNHH TM-DV ĐÔNG DƯƠNG
