CÔNG TY CỔ PHẦN VƯƠNG ANH
119

- Tổ 12, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
- MST: 4600350412
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | NULL |
| Tên viết tắt | NULL |
| Đại diện pháp luật | CAO QUỐC VƯƠNG |
| Ngày thành lập | 16/9/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4662 (Chính) | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0610 | Khai thác dầu thô |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Sản xuất thuốc lá; Sản xuất thuốc hút khác: Sản xuất xì gà, thuốc lá hút tẩu, thuốc lá nhai, thuốc lá rê |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện năng lượng mặt trời |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm vàng miếng) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
Các công ty cùng ngành nghề 4662 tại Tỉnh Thái Nguyên
Các công ty khác tại Thành phố Thái Nguyên
- CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI TƯỜNG LUYẾN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ THÀNH
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHONG
- CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC THẢO ANH EDU
- CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP KHẨU HẢI ĐĂNG
- CÔNG TY TNHH THÁI NGUYÊN LUXURY AUTO
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP KỸ THUẬT CAO IUPAC
- CÔNG TY TNHH KHÁNH AN THÁI NGUYÊN
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG PHÚ MINH
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC PHÚC
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AN GIA
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KHÁNH AN
- CÔNG TY TNHH HHQ THÁI NGUYÊN
- CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO KHÁNH THÁI NGUYÊN
- CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THÁI NGUYÊN
- CÔNG TY TNHH NGỌC CƯƠNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NỀN MÓNG HỒ BẮC
- CÔNG TY CỔ PHẦN GMT ĐÔNG GIANG
- CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP THÁI NGUYÊN
- CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC SMARTLEARN THÁI NGUYÊN
