CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THỪA THIÊN HUẾ
99

- Đường Tản Đà, Phường HươngSơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
- MST: 3300101244
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | THUA THIEN HUE AGRICULTURAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TAMACO |
| Đại diện pháp luật | TRẦN THUYÊN |
| Ngày thành lập | 17/8/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4669 (Chính) | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
| 0 | Không rõ tên ngành |
Các công ty cùng ngành nghề 4669 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Các công ty khác tại Thành phố Huế
- CÔNG TY TNHH A1 VISION
- CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DU LỊCH KHẢI HOÀN
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THANH TRANG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ LKS STUDIO
- CÔNG TY TNHH ORIHERI
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN HUDI
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG TRƯỜNG THANH
- CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ PCCC CHIẾN HỮU
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHATANH LQ COMPANY
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNRISE
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẠC CỤ TÂN CHÂU
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẠI TOÀN HƯNG THỊNH
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÀNG VÀNG NGHĨA TÍN
- CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MBH HUẾ
- CÔNG TY TNHH LANTH HOLDING
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP THÀNH TÍN
- CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MEDPHARMA
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHAI THÁC THAN ĐÔNG BẮC
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĂN UỐNG THÔN VỸ
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NAM AN
