CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM QUỐC TẾ TÂM BÌNH ANH
102

- 341/19AKhuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0318766854
- 0902392282
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | HUỲNH THUẬN HIỀN |
| Ngày thành lập | 30/11/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 (Chính) | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: chế biến, sản xuất cà phê (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát; |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hang thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào (thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, đồ cổ, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Trừ hoạt động của các Trung tâm giới thiệu việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
Các công ty cùng ngành nghề 1075 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Các công ty khác tại Quận Tân Phú
- CÔNG TY CỔ PHẦN BBN
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KẾT CẤU THÉP TRỌNG PHÁT
- CÔNG TY TNHH MTV CHÂU LINH NHIÊN
- CÔNG TY TNHH RALLY ROLLER
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI POLYTECHNIC
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIA MỘC SƠN
- CÔNG TY TNHH QUÁN NHÀ MÌNH
- CÔNG TY TNHH SIÊU TỐC SOLUTIONS
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG THÀNH PHÁT
- CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MASSAGE 5 SAO
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MAY TÚI XÁCH BA LÔ HỢP PHÁT
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRẦN VINH ĐỨC
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN LỘC PHÁT
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH PT
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KINH DOANH BẠC NGỌC TUYẾT VY
- CÔNG TY TNHH DKT LOGISTICS
- CÔNG TY CỔ PHẦN SIVILA
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GALLUS LLC
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ PHƯƠNG THÀNH LAND
