CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VESCO
120

- Số nhà 27, ngách 6/146 Phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0107970071
- 093.228.9904
- vnlife.media.vn@gmail.com
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | VESCO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VESCO GROUP |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN NHƯ NHÂM |
| Ngày thành lập | 21/8/2017 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5320 | Chuyển phát |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hang thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào (thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí các loại, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút chì, bút bi, giấy, cặp hồ sơ. |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Trừ hoạt động của các Trung tâm giới thiệu việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì chế tạo từ nhựa PP, PE các loại nguyên liệu nhựa PP, PE và các loại sản phẩm tử nguyên liệu nhựa PP, PE; - Sản xuất tái chế các loại phế liệu từ nhựa do công ty sản xuất; - Kinh doanh, sản xuất các loại hạt nhựa tái sinh; - Kinh doanh hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; - Sản xuất Dây nhựa (Dây nhựa Rope) PP & PE. |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và chế biến dược liệu các loại; Sản xuất các loại bột dược liệu đóng trà túi lọc; Chiết xuất cao dược liệu |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: chế biến, sản xuất cà phê (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ - (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; - Dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1811 | In ấn |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy về nghệ thuật, kịch và âm nhạc. |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc - Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động y tế dự phòng (Tiêm, chích ngừa) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4719 (Chính) | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
Các công ty cùng ngành nghề 4719 tại Thành phố Hà Nội
Các công ty khác tại Quận Nam Từ Liêm
- CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI DRY FOODS
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ VÀ CHUYỂN ĐỔI SỐ
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHOE GO JIP
- CÔNG TY TNHH NỘI THẤT VÀ XÂY DỰNG K&N
- CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM SẢN TIÊN PHƯỚC
- CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN ECOFARM
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT HTC
- CÔNG TY TNHH GATE B4
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ NEWHOMES
- CÔNG TY CỔ PHẦN ANDES E&C VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG THÀNH HOLDINGS
- CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FOLK FORM QUỐC TẾ
- CÔNG TY TNHH TM & SX DATACO
- CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ QUẢNG CÁO WOW
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ AIQ
- CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG CỘNG
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÂN PHỐI HÙNG CƯỜNG
- CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ CÔNG NGHỆ PI VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHƯƠNG MINH PRINTING
