CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MEDIA SOFT
121

- So 31, ngõ 35, ngách 63/5/36 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0107855181
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | MEDIA SOFT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | MEDIA SOFT |
| Đại diện pháp luật | MAI ĐÌNH NGỌC |
| Ngày thành lập | 8/8/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 6201 (Chính) | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; - Dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hang thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào (thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí các loại, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút chì, bút bi, giấy, cặp hồ sơ. |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động báo chí, cung cấp thông tin cá nhân, thông tin Nhà nước cấm) (trừ dịch vụ cắt xén thông tin báo chí) |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, gội đầu; |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
Các công ty cùng ngành nghề 6201 tại Thành phố Hà Nội
Các công ty khác tại Quận Nam Từ Liêm
- CÔNG TY CỔ PHẦN CHUỖI HAPPY TRUE
- CÔNG TY CỔ PHẦN ECHEMTECH VINA
- CÔNG TY CỔ PHẦN THE AURAS
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MY VY
- CÔNG TY TNHH MISO TECH
- CÔNG TY TNHH HANUELSUP DREAM FARM
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SIÊU THỊ ICO-MART
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG ĐÔNG THIỆN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THỰC PHẨM THÀNH AN
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VIETPROUD
- CÔNG TY TNHH LAM CHI TEA VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SỨC VIỆT
- CÔNG TY CỔ PHẦN CỬA TIỀN PHONG
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SBAY
- CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC THÁI ĐẠT
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MBL HOLDINGS
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GOLD MOON GROUP
- CÔNG TY TNHH KVN SOLUTIONS
- CÔNG TY TNHH YOO INTERNATIONAL
- CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ GỐC VIỆT
