CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN MK VIỆT NAM
138

- Số 145 Trương Hán Siêu, Phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
- MST: 0601167846
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | MK VIET NAM DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | MK VN DEVEL.,JSC |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
| Ngày thành lập | 11/12/2018 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì chế tạo từ nhựa PP, PE các loại nguyên liệu nhựa PP, PE và các loại sản phẩm tử nguyên liệu nhựa PP, PE; - Sản xuất tái chế các loại phế liệu từ nhựa do công ty sản xuất; - Kinh doanh, sản xuất các loại hạt nhựa tái sinh; - Kinh doanh hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; - Sản xuất Dây nhựa (Dây nhựa Rope) PP & PE. |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động của các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 1410 (Chính) | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hang thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào (thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
Các công ty cùng ngành nghề 1410 tại Tỉnh Nam Định
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MAY MẶC TIẾN PHÁT
- CÔNG TY TNHH MAY XUẤT KHẨU NAM LỢI
- CÔNG TY TNHH DỆT MAY NAM KHÁNH
- CÔNG TY TNHH TÂM PHÚC NĐ
- CÔNG TY TNHH LAKELAND (VIETNAM) INDUSTRIES
- CÔNG TY TNHH MAY TRỌNG PHÁT
- CÔNG TY TNHH MAY SƠN CHI
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỀN KHUÊ
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAY MẶC VĨNH PHONG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAY 2 - DỆT MAY NAM ĐỊNH
- CÔNG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING HẢI HẬU
- CÔNG TY TNHH MAY LAVINA
- CÔNG TY TNHH TRẦN VŨ GFS
Các công ty khác tại Thành phố Nam Định
- CÔNG TY CỔ PHẦN TMDT REMITANO ASIA
- CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALWAYS SMILE
- CÔNG TY TNHH HƯNG HẠNH
- CÔNG TY TNHH DỆT - MAY HOÀNG DŨNG
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ANH TRUNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI T & H
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MỸ THUẬN PHÁT
- CÔNG TY TNHH THANH LONG DUYÊN HẢI
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRUYỀN THÔNG LỘC AN PHÁT
- CÔNG TY CỔ PHẦN BEE FOODS VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH IN KỸ THUẬT CAO
- CÔNG TY TNHH DIỆT MỐI VÀ CÔN TRÙNG TIÊN PHƯƠNG
- CÔNG TY TNHH K MART NAM ĐỊNH
- CÔNG TY TNHH VẬT TƯ HONG SHENG VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HE LI VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUỆ HẢI
- CÔNG TY TNHH MINH THƯ PLASTIC
- CÔNG TY TNHH SX VÀ TM ĐỨC TÂM
- CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ KHOÁNG SẢN CM - NAM ĐỊNH
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TRƯỜNG THỌ
