CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC SHINKO
84

- Căn N6-Lô LK1, khu nhà ở thấp tầng – Minori Village, số 67A đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0109464105
- 0948930859
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể).
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | SHINKO EDUCATION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | SHINKO EDU |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN THU HƯỜNG |
| Ngày thành lập | 18/12/2020 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy về nghệ thuật, kịch và âm nhạc. |
| 8559 (Chính) | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Trừ hoạt động của các Trung tâm giới thiệu việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Các công ty cùng ngành nghề 8559 tại Thành phố Hà Nội
- CÔNG TY TNHH DATAPOT
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ KHÔI NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC QUỐC TẾ VIỆT PHIL
- CÔNG TY TNHH INNERNEST
- CÔNG TY TNHH GOLD TIMES THỜI GIAN VÀNG
- CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC CHINE STUDY LAB
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KIDTOPI VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH MALI ACADEMY
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỌC VIỆN HAPI VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG KỸ THUẬT SỐ VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN VIỆT GROUP
Các công ty khác tại Quận Hai Bà Trưng
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI TUẤN PHƯƠNG
- CÔNG TY CP TM DV MUA SAM HH VIET NAM
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINASTAR
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VẬN TẢI VÀ DU LỊCH NAM TRANG
- CÔNG TY TNHH BÁNH NGỌT PHÁP LA POMME
- CÔNG TY CỔ PHẦN LAVISTA
- CÔNG TY TNHH QUANG MINH FOODS
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI DU LỊCH PHI LONG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN TRUYỀN THÔNG SAO VIỆT
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AN HOA
- CÔNG TY TNHH TUNI VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SIGNATURE
- CÔNG TY CỔ PHẦN PURHEART VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HNS
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỲ DIỆU MIRACLES
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ CÁT ĐĂNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KIDTOPI VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH HOÀN THUÝ
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ GOLDEN ARCHITECTURE
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÂN AN
