CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH
104

- Số 2, ngách 94/17, phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0105720284
- 024 6276 7858
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | HIEU LINH DTTM JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | ĐỖ LỆ THỦY CHUNG |
| Ngày thành lập | 12/12/2011 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ bao xi măng và các loại bao bì khác; |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và chế biến dược liệu các loại; Sản xuất các loại bột dược liệu đóng trà túi lọc; Chiết xuất cao dược liệu |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 (Chính) | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
Các công ty cùng ngành nghề 4669 tại Thành phố Hà Nội
Các công ty khác tại Quận Ba Đình
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ SỨC KHOẺ HÀ SƠN TÙNG
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN BÌNH
- CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG - CÔNG NGHIỆP CHẤN MINH
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH CUPID TRAVEL
- CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO ADN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG VẠN PHÁT
- CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG DOANH NGHIỆP VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN EURO GROUP
- NGÂN HÀNG SUMITOMO MITSUI BANKING CORPORATION - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI
- CÔNG TY TNHH GAS VENUS
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH HÒA AN
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ
- CÔNG TY TNHH SAO MỚI
- CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CNC VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ GIẢI TRÍ KJM
- CÔNG TY TNHH CITYADS MEDIA VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHO VẬN SK LOGISTICS
- CÔNG TY TNHH TM DU LỊCH ĐẠI VIỆT
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THT
- CÔNG TY TNHH GIANG SƠN BẮC
