CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU TIỀN PHONG
4

- Thôn Tiên Động, Xã Tiền Phong (Hết hiệu lực), Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
- MST: 0800982813
- 0982738133
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN VĂN QUANG |
| Ngày thành lập | 17/4/2012 |
| Tình trạng hoạt động | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
| 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 30120 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 37002 | Xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4100 (Chính) | Xây dựng nhà các loại |
| 42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Máy chống trộm, máy định vị, camera quan sát, máy vi tính, máy photcopy, máy chiếu, máy chấm công, thiết bị, thiết bị tự động hóa và linh kiện kèm theo, hệ thống báo cháy, thiết bị mạng, thiết bị tổng đài, thiết bị âm thanh. |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí các loại, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút chì, bút bi, giấy, cặp hồ sơ. |
| 47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
