CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG
11

- Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh, Xã Trà Lĩnh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
- MST: 4800891458
- 0909 882 868
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | TRA LINH - LONG BANG DEVELOPMENT AND INVESMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ITL JSC |
| Đại diện pháp luật | ĐINH QUANG THẮNG |
| Ngày thành lập | 14/12/2015 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 01461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
| 01462 | Chăn nuôi gà |
| 01463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
| 01469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 03121 | Khai thác thuỷ sản nước lợ |
| 03122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
| 03210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 03221 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
| 03222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 08101 | Khai thác đá |
| 08102 | Khai thác cát, sỏi |
| 08103 | Khai thác đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 10101 | Chế biến và đóng hộp thịt |
| 10201 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
| 10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh Chi tiết: Kinh doanh hàng đông lạnh |
| 10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
| 10204 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
| 10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
| 10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
| 10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
| 10401 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật, dầu thực phẩm. |
| 10409 | Chế biến và bảo quản dầu, mỡ khác |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát; |
| 11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
| 11042 | Sản xuất đồ uống không cồn |
| 12009 | Sản xuất thuốc hút khác Chi tiết: - Kinh doanh thuốc lá điếu sản xuất trong nước, rượu. |
| 1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ vải vóc phục vụ trang trí nội, ngoại thất; |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết : Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu và nội địa. |
| 1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
| 1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
| 17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
| 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 20131 | Sản xuất plastic nguyên sinh |
| 20132 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 21002 | Sản xuất hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất hóa dược và dược liệu, thu mua chế biến tinh dầu có nguồn gốc từ cây dược liệu, chế biến cây dược liệu thuốc nam, bắc . |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 22201 | Sản xuất bao bì từ plastic |
| 22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
| 23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Bổ sung lần thứ 3) chi tiết: sản xuất bê tông thương phẩm và các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 25991 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tấm lợp kim loại |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển- sản xuất cân điện tử |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ Chi tiết: Sản xuất đồng hồ lớn ngoài trời, đồng hồ lớn trong nhà; Sản xuất các loại đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn. |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 27101 | Sản xuất mô tơ, máy phát |
| 27102 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 28291 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
| 28299 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Cải tạo các phương tiện cơ giới đường bộ như xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). Đóng thùng xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3040 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: sản xuất lắp ráp xe gắn máy |
| 31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 31009 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 35102 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 37001 | Thoát nước |
| 37002 | Xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 38129 | Thu gom rác thải độc hại khác |
| 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 38229 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
| 38301 | Tái chế phế liệu kim loại Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
| 38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 42101 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
| 52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
| 52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
| 52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh bãi đậu xe tại bến xe |
| 52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 55101 | Khách sạn Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55104 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 6810 (Chính) | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
Các công ty cùng ngành nghề 6810 tại Tỉnh Cao Bằng
Các công ty khác tại Xã Trà Lĩnh
- CÔNG TY TNHH THUẬN PHÁT 88
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KIẾM ƯƠNG
- CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ÂU TA
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG CB
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN QUANG 68
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LINH GIANG
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THẾ HỮU
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DU LỊCH SINH THÁI THANG HEN
- Công ty TNHH một thành viên Thương mại - Xuất nhập khẩu Tân - Trà Lĩnh
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HOÀNG QUỐC
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐỒNG LUÂN
- HỘ KINH DOANH HOÀNG VĂN QUỐC
- CÔNG TY CỔ PHẦN INTERSERCO VCI
- CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH LOAN CAO BẰNG
- CHI NHÁNH CAO BẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN MINH TÂM
- DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG HOÀNG PHƯƠNG
- Chi nhánh Cty TNHH Sông Bằng
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỨC TOÀN
