Logo

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG

11
Logo CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG

NGÀNH NGHỀ CHÍNH

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Ngành nghề đăng ký

Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.

Thông tin chi tiết

Tên quốc tếTRA LINH - LONG BANG DEVELOPMENT AND INVESMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắtITL JSC
Đại diện pháp luậtĐINH QUANG THẮNG
Ngày thành lập14/12/2015
Tình trạng hoạt độngĐang hoạt động
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN

Ngành nghề đăng ký

Mã ngành, nghềTên ngành, nghề kinh doanh
0141Chăn nuôi trâu, bò
0144Chăn nuôi dê, cừu
0145Chăn nuôi lợn
01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462Chăn nuôi gà
01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469Chăn nuôi gia cầm khác
0149Chăn nuôi khác
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính)
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0311Khai thác thuỷ sản biển
03121Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
08101Khai thác đá
08102Khai thác cát, sỏi
08103Khai thác đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh
0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
10101Chế biến và đóng hộp thịt
10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh Chi tiết: Kinh doanh hàng đông lạnh
10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204Chế biến và bảo quản nước mắm
10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10301Chế biến và đóng hộp rau quả
10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật, dầu thực phẩm.
10409Chế biến và bảo quản dầu, mỡ khác
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở)
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở).
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát;
11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042Sản xuất đồ uống không cồn
12009Sản xuất thuốc hút khác Chi tiết: - Kinh doanh thuốc lá điếu sản xuất trong nước, rượu.
1321Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ vải vóc phục vụ trang trí nội, ngoại thất;
1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết : Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu và nội địa.
1323Sản xuất thảm, chăn đệm
1324Sản xuất các loại dây bện và lưới
15120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
20131Sản xuất plastic nguyên sinh
20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030Sản xuất sợi nhân tạo
21002Sản xuất hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất hóa dược và dược liệu, thu mua chế biến tinh dầu có nguồn gốc từ cây dược liệu, chế biến cây dược liệu thuốc nam, bắc .
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
22201Sản xuất bao bì từ plastic
22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh)
23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Bổ sung lần thứ 3) chi tiết: sản xuất bê tông thương phẩm và các cấu kiện bê tông đúc sẵn
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung.
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tấm lợp kim loại
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển- sản xuất cân điện tử
2652Sản xuất đồng hồ Chi tiết: Sản xuất đồng hồ lớn ngoài trời, đồng hồ lớn trong nhà; Sản xuất các loại đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn.
2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27101Sản xuất mô tơ, máy phát
27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720Sản xuất pin và ắc quy
27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở)
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Cải tạo các phương tiện cơ giới đường bộ như xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). Đóng thùng xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, xe rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở).
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3040Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3091Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: sản xuất lắp ráp xe gắn máy
31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm)
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
35102Truyền tải và phân phối điện
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37001Thoát nước
37002Xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
38129Thu gom rác thải độc hại khác
38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38301Tái chế phế liệu kim loại Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ
38302Tái chế phế liệu phi kim loại
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4100Xây dựng nhà các loại
42101Xây dựng công trình đường sắt
42102Xây dựng công trình đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn)
4312Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn)
4321Lắp đặt hệ thống điện
43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển.
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
4631Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)
4632Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng)
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ
52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52219Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh bãi đậu xe tại bến xe
52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé
55101Khách sạn Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch.
55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar)
5629Dịch vụ ăn uống khác
6810 (Chính)Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản

Các công ty cùng ngành nghề 6810 tại Tỉnh Cao Bằng

Bạn là chủ doanh nghiệp?

Quảng bá doanh nghiệp với Infocom! Tối ưu SEO, tiếp cận hàng triệu KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC...