CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP AN NGÃI
165

- Số 06-Nguyễn Thụy, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
- MST: 4300326176
- 0255.3822432 - 3822696
- anngaiqng@dng.vnn.vn
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | AN NGAI MECHANICS AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ANMEJCO |
| Đại diện pháp luật | TRƯƠNG THANH TÂM |
| Ngày thành lập | 31/8/2004 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 (Chính) | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
Các công ty cùng ngành nghề 4221 tại Tỉnh Quảng Ngãi
Các công ty khác tại Thành phố Quảng Ngãi
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINA MEP
- CÔNG TY TNHH SNTC
- CÔNG TY TNHH MTV TRUNG THÀNH ĐẠT
- CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG TỔNG HỢP MINH ANH
- CÔNG TY TNHH PRO ATC
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIÀY DA HOÀNG MỸ
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐỊA ỐC LỘC PHÁT
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ TÂN LAM SƠN
- CÔNG TY TNHH ĐT DV TÂM AN
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC LỘC QUẢNG NGÃI
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG NGƯ CƠ ANH HUY
- CÔNG TY TNHH TM TIẾN PHÁT ĐẠT
- CÔNG TY TNHH BẮC PHƯƠNG
- CÔNG TY TNHH MTV LỘC TỊNH PHÁT
- CÔNG TY TNHH TM DV HOÀNG NAM
- CÔNG TY TNHH CHIÊU SANH SWIM
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HIỆU VÀNG HOÀNG KIÊM
- CÔNG TY TNHH MINH TÂM SPECIAL EDUCATION
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỔNG HỢP PHƯỚC LONG
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ROSA
