CÔNG TY CỔ PHẦN CHIPSGOOD-VEGETEXCO
149

- Km30-50m Quốc lộ 5A, Tổ dân phố Lường, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
- MST: 0900233247
- 0221 3945540
- vitrafood@hn.vnn.vn
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | CHIPSGOOD - VEGETEXCO JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CHIPSGOOD |
| Đại diện pháp luật | TRẦN HỮU KHẢI |
| Ngày thành lập | 26/5/2010 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triên ngành dược và công nghệ sinh học |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0111 | Trồng lúa |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và chế biến dược liệu các loại; Sản xuất các loại bột dược liệu đóng trà túi lọc; Chiết xuất cao dược liệu |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
Các công ty khác tại Thị xã Mỹ Hào
- CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ĐÀO THỦY HƯNG YÊN
- CÔNG TY TNHH DỆT MAY ĐK
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ MD TECH
- CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KỸ THUẬT VIỆT AN
- CÔNG TY TNHH 3GOOD VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NHÀ XƯỞNG CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CẨM XÁ
- CÔNG TY TNHH BAO BÌ NHỰA PIONEER
- CÔNG TY TNHH TM VÀ DỊCH VỤ KIM LONG CENTER
- CÔNG TY TNHH DINOSAUR BILLIARDS
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ECOTECH E&C
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN BAC
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AZ VINA HƯNG YÊN
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY LẮP VẬN TẢI MINH CHÂU
- CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ WINCO
- CÔNG TY TNHH U&M HOLDINGS
- CÔNG TY CỔ PHẦN KMH FOOD
- CÔNG TY TNHH GOLD CABLE VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH TÂM TÍN MTA
