CÔNG TY CỔ PHẦN CDT VIỆT NAM GROUP
10

- Số nhà 112, ngách 63/180 Lê Đức Thọ, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0109319059
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | CDT VIET NAM GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CDT VIET NAM GROUP.,JSC |
| Đại diện pháp luật | LÊ VĂN HUÂN |
| Ngày thành lập | 24/8/2020 |
| Tình trạng hoạt động | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế biến đá granite. |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 7110 (Chính) | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Các công ty cùng ngành nghề 7110 tại Thành phố Hà Nội
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ GRECO
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG THIÊN THANH HÀ NỘI
- XÍ NGHIỆP RÀ PHÁ BOM MÌN, VẬT NỔ 2 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG AN
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG OCEAN
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ BETA ART
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG LÊ
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG NHÀ XANH
- CÔNG TY CỔ PHẦN ASIA MTH2 VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC ZENNOS VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG BẢO TUẤN
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ CVIL
Các công ty khác tại Phường Từ Liêm
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VÀ XÂY LẮP 318
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC YAMATO
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG BẠC BẢO TÍN MINH PHÚ
- CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY SKY VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG LÂM THỦY SẢN NGÔ HƯỜNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ GIỚI LB
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ 4.0
- CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MÁY TÍNH VNPC (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT MÁY TÍNH SARA VNPC) "CHUYỂN ĐỔI TỪ CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP MÁY TÍNH VIỆT NAM, GCN ĐKKD SỐ: 0102016010 CẤP NGÀY 28/01/2005"
- HỘ KINH DOANH VŨ KIM HOÀNG
- CÔNG TY TNHH NKDV VIỆT NAM
- VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN 1 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÚ LONG GLOBAL
- CÔNG TY TNHH HPC M&E VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG VƯỢNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN - XÂY DỰNG HỒNG GIA
- CÔNG TY TNHH ANN HANDICRAFT
- CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DU LỊCH VÀ DỊCH VỤ AMORA
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CO ROU
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT MINH NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN BB POWER HOLDINGS
