CHI NHÁNH SỐ 2 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI PHÚC VINH
14

- Số 104/104 Đường D2 Tổ 2 Khu Phố 1, Phường Tân Đồng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
- MST: 0108771590-002
- 0834333334
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | BÙI VĂN QUANG |
| Ngày thành lập | 1/7/2022 |
| Tình trạng hoạt động | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: chế biến, sản xuất cà phê (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và chế biến dược liệu các loại; Sản xuất các loại bột dược liệu đóng trà túi lọc; Chiết xuất cao dược liệu |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4620 (Chính) | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Các công ty cùng ngành nghề 4620 tại Tỉnh Bình Phước
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU DUY LINH
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC PHONG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NAM PHÁT BP
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT KHA THẮNG LỢI
- CÔNG TY TNHH HOÀNG LÊ
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI TƯ THÚY
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUÂN HƯNG
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGHĨA THỌ
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN BIVC QUỐC TẾ TẠI BÌNH PHƯỚC
- ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỮU PHÚC
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH THUẬN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH THỦY
- ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH KIỀU LOAN
- CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN LƯƠNG GIA
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH HỒNG PHÁT
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN LỘC
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀNG LÂM PHÁT
Các công ty khác tại Thành phố Đồng Xoài
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG HOÀNG HÀ
- XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG, TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ 728 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 16
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG ANH LONG
- CÔNG TY CỔ PHẦN LAM PHÚC
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẢO AN
- CÔNG TY TNHH THÁI HOÀ
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SMATEC
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN TIẾN
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN - SJC - BÌNH PHƯỚC
- CÔNG TY TNHH PHÚ LỘC PHƯỚC
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM LONG
- DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐẤU GIÁ BÌNH PHƯỚC
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC TIẾN PHÁT - SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN TIẾN PHÁT
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ LONG NGUYỄN
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGUYỄN DUY
- CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG SẠCH THANH BÌNH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỒNG PHÚC BP
- CÔNG TY TNHH LIỄU AN
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HTHĐ VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUY LINH
