CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CAO BẮC - XƯỞNG TẬN THU CHẾ BIẾN KIM LOẠI VÀ SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG
29

- K15 Thôn Bản Tặc, , Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
- MST: 4700129140-001
- 02813 871888
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | DƯƠNG THỊ ĐÀO |
| Ngày thành lập | 4/7/2011 |
| Tình trạng hoạt động | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Loại hình pháp lý | Doanh nghiệp tư nhân |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 01183 | Trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác - Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt khác - Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm và các loại cây ăn quả khác |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 03222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 07100 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 07229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm,thiếc, mangan, crôm, niken, coban, molypden, tântli, vanadi |
| 07300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm vàng miếng) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 (Chính) | Tái chế phế liệu |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 55101 | Khách sạn Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 85322 | Dạy nghề Chi tiết: Hoạt động dạy nghề may công nghiệp |
