CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THANH HÀ TẠI KON TUM
190

- 760 đường Hùng Vương, tổ dân phố 3, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
- MST: 0101791189-001
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông: tháp anten,nhà trạm, hệ thống điện, điện lanh, chống sét, máy phát điện, thiết bị viễn thông tổng đài, trạm phát sóng điện thoại, truyền dẫn VIBA, cáp quang. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Đào tạo, tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp văn phòng, khách sạn; Dịch vụ cho thuê nhà, văn phòng; Kinh doanh khai thác các dịch vụ về nhà ở, khu đô thị; |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3511 (Chính) | Sản xuất điện Chi tiết: - Điện gió - Điện mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (không bao gồm hoạt động truyền tải và điều độ điện) Chi tiết: - Hoạt động phát điện; - Hoạt động phân phối điện; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | PHẠM THANH HÀ |
| Ngày thành lập | 24/5/2020 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Chi nhánh |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3511 (Chính) | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện năng lượng mặt trời |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy (không làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy tại trụ sở chính) |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
Các công ty cùng ngành nghề 3511 tại Tỉnh Kon Tum
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THỦY ĐIỆN PLEI KẦN HẠ
- CÔNG TY TNHH E- FARMING
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG KON RẪY
- CÔNG TY CP THỦY ĐIỆN ĐĂK PEK
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIA THÀNH KON TUM
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐIỆN XANH KON TUM
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN PHÁT KON TUM
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PFT KON TUM
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HƯNG THÀNH AN
- CÔNG TY TNHH BOKO KON TUM
- CÔNG TY CP THỦY ĐIỆN ĐĂK RVE
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIA KHANG KON TUM
- CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐĂK PÔ CÔ 1
Các công ty khác tại Huyện Ngọc Hồi
- CÔNG TY CỔ PHẦN LONG PHÁT KON TUM
- CÔNG TY TNHH HỢP PHÁT KON TUM
- CÔNG TY TNHH NAM VIỆT KON TUM
- CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN SẠCH CLEAPRO
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ QUÝ NGỌC MINH CHÂU VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH NAM GIANG KON TUM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI LÂN
- CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI GIA BẢO NGỌC HỒI KON TUM
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIA ĐẠI PHÁT
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 87
- CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN ĐĂK KAN TÂN BÌNH
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HUỲNH BÁ HẢO
- CÔNG TY TNHH PHÚC GIA KHANG KON TUM
- CÔNG TY TNHH MTV CHÍ THÀNH NGỌC HỒI
- CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH HAPPY KON TUM
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XÂY LẮP TRƯỜNG THỊNH
- CÔNG TY TNHH MTV NGỌC HỒI PHÚ HƯNG THỊNH
- CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU VIỆT LÀO
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VŨ HOÀNG PLEIKẦN
- CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUỐC VĨNH
