Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Chi tiết: Lắp đặt, khai thác đại siêu thị (Kể cả kinh doanh rượu và mỹ phẩm theo danh mục mã HS do công ty đăng ký) và các hoạt động bổ trợ cho đại siêu thị
Ngành nghề đăng ký| ☷ Tên quốc tế: | |
| ☷ Tên viết tắt: | |
| Đại diện pháp luật: | JARIYA CHIRATHIVAT |
| Ngày thành lập: | 2013-03-24 17:00:00 |
| Tình trạng hoạt động: | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý: | Chi nhánh |
| Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| Danh mục mã HS: 2905 11 00, 2905 12 00, 2905 13 00, 2905 14 00, 2905 15 00, 2905 16 00, 2905 17 00, 2905 19 10, 2905 19 90, 2905 22 00, 2905 29 00, 2905 31 00, 2905 32 00, 2905 39 00, 2905 41 00, 2905 42 00, 2905 49 00, 2905 51 00, 2905 59 00, 2906 11 00, 2906 12 00, 2906 13 00, 2904 14 00, 2906 19 00, 2906 21 00, 2906 29 00, 2907 21 00, 2907 22 00, 2907 23 00, 2907 29 00, 2908 10 00, 2908 20 00, 2908 90 00, 2909 41 00, 2909 42 00, 2909 43 00, 2909 44 00, 2909 49 00, 2909 50 00, 2909 60 00, 2910 10 00, 2910 20 00, 2910 30 00, 2910 90 00, 2912 30 00, 2914 40 00; 2204 10 00, 2204 21, 2204 21 11, 2204 21 12, 2204 21 21, 2204 21 22, 2204 29, 2204 29 11, 2204 29 12, 2204 29 21, 2204 29 22, 2204 30 10, 2204 30 20, 2205 10 10, 2205 10 20, 2205 90 10, 2205 90 20, 2206 00 10, 2206 00 20, 2206 00 30, 2206 00 40, 2206 00 90, 2207 10 00, 2207 20 11, 2207 20 19, 2207 20 90, 2208 20 10, 2208 20 20, 2208 20 30, 2208 20 40, 2208 30 10, 2208 30 20, 2208 40 10, 2208 40 20, 2208 50 10, 2208 50 20, 2208 60 10, 2208 60 20, 2208 70 10, 2208 70 20, 2208 90 10 -> 2208 90 90; 3304 10 00 00 00, 3304 20 00 00 00, 3304 30 00 00 00, 3304 91 00 00 00, 3304 99, 3304 99 10 00 00, 3304 99 20 00 00, 3304 99 90 00 00, 3305 10 00, 3305 10 00 10 00, 3305 10 00 90 00, 3305 20 00 00 00, 3305 30 00 00 00, 3305 90 00 00, 3305 90 00 00 10, 3305 90 00 00 90, 3306 10, 3306 10 10 00 00, 3306 10 90 00 00, 3306 20 00 00 00, 3306 90 00 00 00, 3307 10 00 00 00, 3307 20 00 00 00, 3307 30 00 00 00, 3307 90 40 00 00, 3307 90 90 00 00 | |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |